Thứ tự nét

Ý nghĩa của 憋

  1. kìm hãm, kìm hãm
    biē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

憋一口气
biē yīkǒuqì
giữ hơi thở
憋在心里
biē zàixīn lǐ
kìm nén trong tâm trí
憋尿
biēniào
ngăn chặn nước tiểu
憋气
biēqì
uất ức nghẹn ngào
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc