懒惰

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 懒惰

  1. lười biếng
    lǎnduò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

懒惰的学生
lǎnduòde xuéshēng
học sinh lười biếng
像以前一样懒惰
xiàng yǐqián yīyàng lǎnduò
như trước đây lười biếng
懒惰成性
lǎnduò chéngxìng
thói quen lười biếng
变得非常懒惰
biàndé fēicháng lǎnduò
trở nên rất lười biếng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc