Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
懒惰
HSK 6
New HSK 7-9
懒惰
Thêm vào danh sách từ
lười biếng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 懒惰
lười biếng
lǎnduò
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
懒惰的学生
lǎnduòde xuéshēng
học sinh lười biếng
像以前一样懒惰
xiàng yǐqián yīyàng lǎnduò
như trước đây lười biếng
懒惰成性
lǎnduò chéngxìng
thói quen lười biếng
变得非常懒惰
biàndé fēicháng lǎnduò
trở nên rất lười biếng
Các ký tự liên quan
懒
惰
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc