Thứ tự nét

Ý nghĩa của 成交

  1. để đạt được một thỏa thuận
    chéngjiāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有利成交
yǒulì chéngjiāo
có lợi khi đạt được một thỏa thuận
这笔生意成交了
zhè bǐ shēngyi chéngjiāo le
Thỏa thuận kinh doanh này đã kết thúc
成交总额
chéng*jiāo zǒng’é
tổng số tiền của thỏa thuận
外贸成交
wàimào chéng*jiāo
thỏa thuận nước ngoài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc