Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
成天
HSK 6
New HSK 7-9
成天
Thêm vào danh sách từ
cả ngày dài, mọi lúc
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 成天
cả ngày dài, mọi lúc
chéngtiān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
因为成天劳动而累了
yīnwèi chéngtiān láodòng ér léi le
mệt mỏi vì công việc kéo dài
成天忙碌
chéngtiān mánglù
bận rộn cả ngày
成天呆在家里
chéngtiān dāi zàijiā lǐ
ở nhà cả ngày
Các ký tự liên quan
成
天
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc