手艺

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 手艺

  1. kỹ năng, thủ công
    shǒuyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

祖传的手艺
zǔchuán de shǒuyì
nghề gia truyền
靠手艺吃饭
kào shǒuyì chīfàn
sống bằng nghề thủ công
厉害的手艺人
lìhàide shǒuyìrén
thợ thủ công tuyệt vời
裁缝手艺
cáiféng shǒuyì
nghề thợ may

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc