Thứ tự nét
Ví dụ câu
为这个国家去打仗
wéi zhègè guójiā qù dǎzhàng
chiến đấu cho đất nước này
国家正在打仗
guójiā zhèngzài dǎzhàng
đất nước bây giờ đang có chiến tranh
作好准备去打仗
zuò hǎo zhǔnbèi qù dǎzhàng
chuẩn bị ra trận
上战场打仗
shàng zhànchǎng dǎzhàng
chiến đấu trên chiến trường