Thứ tự nét

Ý nghĩa của 打击

  1. đánh; để tấn công
    dǎjī
  2. để làm giảm độ ẩm, để thổi
    dǎjī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

打击力
dǎjī lì
sức mạnh đánh
沉重的打击
chénzhòngde dǎjī
đòn nặng
打击乐器
dǎjīyuèqì
nhạc cụ gõ
进一步打击
jìnyībù dǎjī
để làm giảm thêm
打击游客的积极性
dǎjī yóukè de jījíxìng
làm giảm sự nhiệt tình của khách du lịch
打击价格
dǎjī jiàgé
để giảm giá
打击某人的情绪
dǎjī mǒurén de qíngxù
làm suy nhược tinh thần của ai đó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc