Ví dụ câu
打击力
dǎjī lì
sức mạnh đánh
沉重的打击
chénzhòngde dǎjī
đòn nặng
打击乐器
dǎjīyuèqì
nhạc cụ gõ
进一步打击
jìnyībù dǎjī
để làm giảm thêm
打击游客的积极性
dǎjī yóukè de jījíxìng
làm giảm sự nhiệt tình của khách du lịch
打击价格
dǎjī jiàgé
để giảm giá
打击某人的情绪
dǎjī mǒurén de qíngxù
làm suy nhược tinh thần của ai đó