Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 5
>
打包
HSK 6
New HSK 5
打包
Thêm vào danh sách từ
để đựng thức ăn thừa để mang đi, mang đi
để đóng gói
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 打包
để đựng thức ăn thừa để mang đi, mang đi
dǎbāo
để đóng gói
dǎbāo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
把剩菜打包回家
bǎ shèngcài dǎbāo huíjiā
lấy thức ăn thừa và về nhà
打包玩具
dǎbāo wánjù
đóng gói đồ chơi
打包行李箱
dǎbāo hánglǐxiāng
sắp xếp hành lý
打包相机
dǎbāo xiàngjī
đóng gói máy ảnh
Các ký tự liên quan
打
包
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc