Thứ tự nét

Ý nghĩa của 打包

  1. để đựng thức ăn thừa để mang đi, mang đi
    dǎbāo
  2. để đóng gói
    dǎbāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把剩菜打包回家
bǎ shèngcài dǎbāo huíjiā
lấy thức ăn thừa và về nhà
打包玩具
dǎbāo wánjù
đóng gói đồ chơi
打包行李箱
dǎbāo hánglǐxiāng
sắp xếp hành lý
打包相机
dǎbāo xiàngjī
đóng gói máy ảnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc