Dịch của 打架 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
打架
Tiếng Trung phồn thể
打架

Thứ tự nét cho 打架

Ý nghĩa của 打架

  1. chiến đấu
    dǎjià

Các ký tự liên quan đến 打架:

Ví dụ câu cho 打架

严禁打架斗殴行为
yánjìn dǎjiàdǒuōu xíngwéi
đánh nhau bị nghiêm cấm
好打架的男孩子
hǎo dǎjià de nánháizǐ
cậu bé ngoan cường
挑拨打架
tiǎobō dǎjià
để kích động một cuộc chiến
眼皮在打架
yǎnpí zài dǎjià
mắt đang nhắm nghiền
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc