Dịch của 打猎 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
打猎
Tiếng Trung phồn thể
打獵

Thứ tự nét cho 打猎

Ý nghĩa của 打猎

  1. đi săn
    dǎliè

Các ký tự liên quan đến 打猎:

Ví dụ câu cho 打猎

在森林里打猎
zài sēnlín lǐ dǎliè
đi săn trong rừng
不准打猎
bùzhǔn dǎliè
không được phép săn bắn
用弓箭打猎
yòng gōngjiàn dǎliè
săn bắn bằng cung tên
爱好打猎
àihào dǎliè
thích săn bắn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc