打盹儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 打盹儿

  1. ngủ trưa
    dǎdǔnr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

上课了才五分钟,他就开始打盹儿
shàngkè le cái wǔfēnzhōng , tā jiù kāishǐ dǎ dǔnér
năm phút sau khi bắt đầu tiết học, anh ấy ngủ gật
爸爸正在炉火旁打盹儿
bàbà zhèngzài lúhuǒ páng dǎdǔnér
bố đang ngủ quên bên đống lửa
他仿佛在打盹儿
tā fǎngfú zài dǎdǔnér
như thể anh ấy ngủ gật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc