Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
打量
HSK 6
New HSK 7-9
打量
Thêm vào danh sách từ
để nhìn ai đó lên và xuống
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 打量
để nhìn ai đó lên và xuống
dǎliang
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
用迷茫的眼光打量陌生人
yòng mímángde yǎnguāng dǎliang mòshēngrén
nhìn người lạ với ánh mắt bối rối
不怀好意地打量
bùhuáihǎoyì dì dǎliang
tăng kích thước sb lên một cách ác ý
上下打量他一番
shàngxià dǎliang tā yīfān
nhìn anh ấy lên và xuống
Các ký tự liên quan
打
量
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc