Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
扛
HSK 6
New HSK 7-9
扛
Thêm vào danh sách từ
gánh vác trên vai
chịu đựng, gánh vác
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 扛
gánh vác trên vai
káng
chịu đựng, gánh vác
káng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
把责任扛在自己身上
bǎ zérèn káng zài zì jǐ shēnshàng
tự chịu trách nhiệm
艰难地扛
jiānnándì káng
khó mang theo
把石头扛起来
bǎ shítou káng qǐlái
nâng đá lên
扛木头
káng mùtou
chở gỗ
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc