Thứ tự nét

Ý nghĩa của 扛

  1. gánh vác trên vai
    káng
  2. chịu đựng, gánh vác
    káng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把责任扛在自己身上
bǎ zérèn káng zài zì jǐ shēnshàng
tự chịu trách nhiệm
艰难地扛
jiānnándì káng
khó mang theo
把石头扛起来
bǎ shítou káng qǐlái
nâng đá lên
扛木头
káng mùtou
chở gỗ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc