Thứ tự nét
Ví dụ câu
扩张开始扩张阶段
kuòzhāng kāishǐ kuòzhāng jiēduàn
để bắt đầu giai đoạn mở rộng
扩张得很快
kuòzhāng dé hěnkuài
mở rộng nhanh chóng
使血管扩张
shǐ xuèguǎn kuòzhāng
làm giãn mạch máu
英国殖民扩张
yīngguó zhímín kuòzhāng
sự mở rộng thuộc địa của Anh
领土扩张
lǐngtǔ kuòzhāng
mở rộng lãnh thổ
海外扩张
hǎiwài kuòzhāng
mở rộng ra nước ngoài
军事和政治扩张
jūnshì hé zhèngzhì kuòzhāng
mở rộng quân sự và chính trị