扩张

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 扩张

  1. mở rộng
    kuòzhāng
  2. sự bành trướng
    kuòzhāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

扩张开始扩张阶段
kuòzhāng kāishǐ kuòzhāng jiēduàn
để bắt đầu giai đoạn mở rộng
扩张得很快
kuòzhāng dé hěnkuài
mở rộng nhanh chóng
使血管扩张
shǐ xuèguǎn kuòzhāng
làm giãn mạch máu
英国殖民扩张
yīngguó zhímín kuòzhāng
sự mở rộng thuộc địa của Anh
领土扩张
lǐngtǔ kuòzhāng
mở rộng lãnh thổ
海外扩张
hǎiwài kuòzhāng
mở rộng ra nước ngoài
军事和政治扩张
jūnshì hé zhèngzhì kuòzhāng
mở rộng quân sự và chính trị

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc