扭转

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 扭转

  1. thay đổi hoàn toàn
    niǔzhuǎn
  2. quay lại
    niǔzhuǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

扭转方向
niǔzhuǎn fāngxiàng
đảo ngược hướng
扭转天性
niǔzhuǎn tiānxìng
thay đổi hoàn toàn bản chất của một người
扭转混乱的局面
niǔzhuǎn hùnluànde júmiàn
để chấm dứt tình trạng bối rối
扭转命运
niǔzhuǎn mìngyùn
để đảo ngược số phận
扭转水龙头
niǔzhuǎn shuǐlóngtóu
để vặn vòi
把身子扭转过来
bǎ shēnzǐ niǔzhuǎn guòlái
xoay người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc