Thứ tự nét
Ví dụ câu
扭转方向
niǔzhuǎn fāngxiàng
đảo ngược hướng
扭转天性
niǔzhuǎn tiānxìng
thay đổi hoàn toàn bản chất của một người
扭转混乱的局面
niǔzhuǎn hùnluànde júmiàn
để chấm dứt tình trạng bối rối
扭转命运
niǔzhuǎn mìngyùn
để đảo ngược số phận
扭转水龙头
niǔzhuǎn shuǐlóngtóu
để vặn vòi
把身子扭转过来
bǎ shēnzǐ niǔzhuǎn guòlái
xoay người