扮演

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 扮演

  1. hành xử như thể
    bànyǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

角色扮演
juésè bànyǎn
nhập vai
扮演得很成功
bànyǎn déhěn chénggōng
chơi rất thành công
由著名的影星扮演
yóu zhùmíngde yǐngxīng bànyǎn
do ngôi sao điện ảnh nổi tiếng thủ vai
扮演反派角色
bànyǎn fǎnpài juésè
đóng vai nhân vật phản diện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc