Từ vựng HSK
Dịch của 扮演 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
扮演
HSK 6
New HSK 5
Tiếng Trung phồn thể
扮演
Thứ tự nét cho 扮演
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 扮演
hành xử như thể
bànyǎn
Các ký tự liên quan đến 扮演:
扮
演
Ví dụ câu cho 扮演
角色扮演
juésè bànyǎn
nhập vai
扮演得很成功
bànyǎn déhěn chénggōng
chơi rất thành công
由著名的影星扮演
yóu zhùmíngde yǐngxīng bànyǎn
do ngôi sao điện ảnh nổi tiếng thủ vai
扮演反派角色
bànyǎn fǎnpài juésè
đóng vai nhân vật phản diện
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc