Từ vựng HSK
Dịch của 扰乱 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
扰乱
HSK 6
New HSK 7-9
Tiếng Trung phồn thể
擾亂
Thứ tự nét cho 扰乱
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 扰乱
để tạo ra sự nhầm lẫn
rǎoluàn
Các ký tự liên quan đến 扰乱:
扰
乱
Ví dụ câu cho 扰乱
扰乱社会治安的行为
rǎoluàn shèhuìzhìān de xíngwéi
hành vi, gây rối trật tự công cộng
扰乱军心
rǎoluàn jūnxīn
làm suy yếu tinh thần của một đội quân
扰乱秩序
rǎoluàn zhìxù
phá vỡ các quy tắc
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc