Thứ tự nét

Ý nghĩa của 技能

  1. khả năng kỹ thuật, kỹ năng
    jìnéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

技能在长进
jìnéng zài zhǎngjìn
kỹ năng đang phát triển
高超的技能
gāochāode jìnéng
mức độ kỹ năng cao
生活方面的技能
shēnghuó fāngmiàn de jìnéng
kỹ năng sống
缺乏技能
quēfá jìnéng
thiếu kĩ năng
劳动技能
láodòng jìnéng
kỹ năng lao động

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc