Từ vựng HSK
Dịch của 技能 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
技能
HSK 6
New HSK 5
Tiếng Trung phồn thể
技能
Thứ tự nét cho 技能
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 技能
khả năng kỹ thuật, kỹ năng
jìnéng
Các ký tự liên quan đến 技能:
技
能
Ví dụ câu cho 技能
技能在长进
jìnéng zài zhǎngjìn
kỹ năng đang phát triển
高超的技能
gāochāode jìnéng
mức độ kỹ năng cao
生活方面的技能
shēnghuó fāngmiàn de jìnéng
kỹ năng sống
缺乏技能
quēfá jìnéng
thiếu kĩ năng
劳动技能
láodòng jìnéng
kỹ năng lao động
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc