Từ vựng HSK
Dịch của 把关 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
把关
HSK 6
New HSK 7-9
Tiếng Trung phồn thể
把關
Thứ tự nét cho 把关
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 把关
để kiểm tra
bǎguān
Các ký tự liên quan đến 把关:
把
关
Ví dụ câu cho 把关
质检员要严格把关
zhìjiǎn yuán yào yángé bǎguān
kiểm soát chất lượng phải nghiêm ngặt
负责把关
fùzé bǎguān
đóng vai trò như một người gác cổng
充当把关人
chōngdāng bǎguān rén
có vai trò của người gác cổng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc