Dịch của 把关 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
把关
Tiếng Trung phồn thể
把關

Thứ tự nét cho 把关

Ý nghĩa của 把关

  1. để kiểm tra
    bǎguān

Các ký tự liên quan đến 把关:

Ví dụ câu cho 把关

质检员要严格把关
zhìjiǎn yuán yào yángé bǎguān
kiểm soát chất lượng phải nghiêm ngặt
负责把关
fùzé bǎguān
đóng vai trò như một người gác cổng
充当把关人
chōngdāng bǎguān rén
có vai trò của người gác cổng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc