把手

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 把手

  1. nút vặn
    bǎshou
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这把手松了
zhè bǎ shǒusōngle
tay cầm lỏng lẻo
转动把手
zhuàndòng bǎshǒu
quay tay cầm
门把手
ménbǎshǒu
tay nắm cửa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc