Từ vựng HSK
Dịch của 把手 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
把手
HSK 6
New HSK 7-9
Tiếng Trung phồn thể
把手
Thứ tự nét cho 把手
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 把手
nút vặn
bǎshou
Các ký tự liên quan đến 把手:
把
手
Ví dụ câu cho 把手
这把手松了
zhè bǎ shǒusōngle
tay cầm lỏng lẻo
转动把手
zhuàndòng bǎshǒu
quay tay cầm
门把手
ménbǎshǒu
tay nắm cửa
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc