抑制

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 抑制

  1. ức chế
    yìzhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

抑制激动
yìzhì jīdòng
kiềm chế sự phấn khích
抑制眼泪
yìzhì yǎnlèi
giữ nước mắt
抑制感情
yìzhì gǎnqíng
kiềm chế cảm xúc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc