Từ vựng HSK
Dịch của 投机 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
投机
HSK 6
New HSK 7-9
Tiếng Trung phồn thể
投機
Thứ tự nét cho 投机
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 投机
suy đoán
tóujī
Các ký tự liên quan đến 投机:
投
机
Ví dụ câu cho 投机
参与冒险的投机
cānyù màoxiǎn de tóujī
tham gia đầu cơ rủi ro
金融投机
jīnróng tóujī
đầu cơ tài chính
房地产投机
fángdìchǎn tóujī
đầu cơ tài sản
投机事业
tóujī shìyè
kinh doanh đầu cơ
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc