投机

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 投机

  1. suy đoán
    tóujī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

参与冒险的投机
cānyù màoxiǎn de tóujī
tham gia đầu cơ rủi ro
金融投机
jīnróng tóujī
đầu cơ tài chính
房地产投机
fángdìchǎn tóujī
đầu cơ tài sản
投机事业
tóujī shìyè
kinh doanh đầu cơ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc