Thứ tự nét
Ví dụ câu
没怎么抵抗就投降了
méi zěnme dǐkàng jiù tóuxiáng le
đầu hàng mà không cần phải chiến đấu nhiều
三个星期后投降了
sāngè xīngqī hòu tóuxiáng le
đầu hàng sau ba tuần
被迫投降
bèipò tóuxiáng
buộc phải đầu hàng
无条件投降
wútiáojiàntóujiàng
đầu hàng vô điều kiện