折磨

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 折磨

  1. để xử phạt
    zhémo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

饱受身心折磨
bǎoshòu shēnxīn zhémó
phải chịu sự tra tấn về thể xác và tinh thần
受疾病折磨
shòu jíbìng zhémó
mắc bệnh
折磨人的痛
zhémó rén de tòng
đau đớn
他为愁闷所折磨
tā wéi chóumènsuǒ zhémó
anh ấy bị trầm cảm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc