折腾

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 折腾

  1. quay từ bên này sang bên kia
    zhēteng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她折腾了一夜
tā zhēténg le yī yè
cô ấy trằn trọc suốt đêm
宝宝在肚子里面折腾
bǎobǎo zài dǔzi lǐmiàn zhēténg
em bé quay đầu từ bên này sang bên kia trong bụng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc