Từ vựng HSK
Dịch của 折腾 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
折腾
HSK 6
New HSK 7-9
Tiếng Trung phồn thể
折騰
Thứ tự nét cho 折腾
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 折腾
quay từ bên này sang bên kia
zhēteng
Các ký tự liên quan đến 折腾:
折
腾
Ví dụ câu cho 折腾
她折腾了一夜
tā zhēténg le yī yè
cô ấy trằn trọc suốt đêm
宝宝在肚子里面折腾
bǎobǎo zài dǔzi lǐmiàn zhēténg
em bé quay đầu từ bên này sang bên kia trong bụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc