Thứ tự nét
Ví dụ câu
把女儿抚养长大
bǎ nǚér fǔyǎng zhǎngdà
để nuôi dạy một cô con gái
支付抚养费
zhīfù fǔyǎngfèi
để trả tiền cấp dưỡng nuôi con
含辛茹苦地抚养
hánxīnrúkǔ dì fǔyǎng
để mang lại những nỗ lực chăm chỉ
争夺抚养权
zhēngduó fǔyǎng quán
đấu tranh giành quyền nuôi con