抚养

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 抚养

  1. đưa lên
    fǔyǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把女儿抚养长大
bǎ nǚér fǔyǎng zhǎngdà
để nuôi dạy một cô con gái
支付抚养费
zhīfù fǔyǎngfèi
để trả tiền cấp dưỡng nuôi con
含辛茹苦地抚养
hánxīnrúkǔ dì fǔyǎng
để mang lại những nỗ lực chăm chỉ
争夺抚养权
zhēngduó fǔyǎng quán
đấu tranh giành quyền nuôi con

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc