抢劫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 抢劫

  1. cướp
    qiǎngjié
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

抢劫仓库
qiǎngjié cāngkù
cướp nhà kho
抢劫珠宝店
qiǎngjié zhūbǎodiàn
cướp một cửa hàng trang sức
抢劫某人
qiǎngjié mǒurén
cướp ai đó
抢劫商店
qiǎngjié shāngdiàn
cướp một cửa hàng
抢劫银行
qiǎngjié yínháng
cướp ngân hàng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc