Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
抢劫
HSK 6
New HSK 7-9
抢劫
Thêm vào danh sách từ
cướp
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 抢劫
cướp
qiǎngjié
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
抢劫仓库
qiǎngjié cāngkù
cướp nhà kho
抢劫珠宝店
qiǎngjié zhūbǎodiàn
cướp một cửa hàng trang sức
抢劫某人
qiǎngjié mǒurén
cướp ai đó
抢劫商店
qiǎngjié shāngdiàn
cướp một cửa hàng
抢劫银行
qiǎngjié yínháng
cướp ngân hàng
Các ký tự liên quan
抢
劫
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc