Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 5
>
抢救
HSK 6
New HSK 5
抢救
Thêm vào danh sách từ
để giải cứu, để cứu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 抢救
để giải cứu, để cứu
qiǎngjiù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
尽力地抢救
jìnlì dì qiǎngjiù
cố gắng hết sức để giải cứu
失事抢救人员
shīshì qiǎngjiù rényuán
nhân viên của dịch vụ cứu hộ khẩn cấp
抢救国家财产
qiǎngjiù guójiācáichǎn
để tiết kiệm tài sản nhà nước
唯一的抢救办法
wéiyī de qiǎngjiù bànfǎ
cách duy nhất để giải cứu
Các ký tự liên quan
抢
救
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc