Dịch của 抢救 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
抢救
Tiếng Trung phồn thể
搶救

Thứ tự nét cho 抢救

Ý nghĩa của 抢救

  1. để giải cứu, để cứu
    qiǎngjiù

Các ký tự liên quan đến 抢救:

Ví dụ câu cho 抢救

尽力地抢救
jìnlì dì qiǎngjiù
cố gắng hết sức để giải cứu
失事抢救人员
shīshì qiǎngjiù rényuán
nhân viên của dịch vụ cứu hộ khẩn cấp
抢救国家财产
qiǎngjiù guójiācáichǎn
để tiết kiệm tài sản nhà nước
唯一的抢救办法
wéiyī de qiǎngjiù bànfǎ
cách duy nhất để giải cứu
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc