Dịch của 抢救 trong tiếng Anh
Ví dụ câu cho 抢救
尽力地抢救
jìnlì dì qiǎngjiù
cố gắng hết sức để giải cứu
失事抢救人员
shīshì qiǎngjiù rényuán
nhân viên của dịch vụ cứu hộ khẩn cấp
抢救国家财产
qiǎngjiù guójiācáichǎn
để tiết kiệm tài sản nhà nước
唯一的抢救办法
wéiyī de qiǎngjiù bànfǎ
cách duy nhất để giải cứu