Dịch của 报仇 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
报仇
Tiếng Trung phồn thể
報仇
Thứ tự nét cho 报仇
Ví dụ câu cho 报仇
报仇雪根
bàochóu xuěgēn
sự trả thù
替同志们报仇
tì tóngzhìmén bàochóu
để trả thù cho đồng đội
向凶手报仇
xiàng xiōngshǒu bàochóu
để trả thù kẻ giết người
君子报仇,十年不晚
jūnzǐ bàochóu , shínián bù wǎn
không bao giờ là quá muộn để một quý ông trả thù