Dịch của 报答 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
报答
Tiếng Trung phồn thể
報答

Thứ tự nét cho 报答

Ý nghĩa của 报答

  1. trả lại
    bàodá

Các ký tự liên quan đến 报答:

Ví dụ câu cho 报答

以优秀的成绩作为报答
yǐ yōuxiùde chéngjì zuòwéi bàodá
đền đáp bằng những thành tích xuất sắc
想办法报答
xiǎngbànfǎ bàodá
nghĩ cách trả nợ
报答深情厚意
bàodá shēnqínghòuyì
để trả ơn cho lòng tốt
报答父母的养育之恩
bàodá fùmǔ de yǎngyùzhīēn
để đền đáp tình yêu thương và sự nuôi dạy của cha mẹ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc