Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
报销
HSK 6
New HSK 7-9
报销
Thêm vào danh sách từ
nộp một tài khoản chi phí
để xin hoàn lại
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 报销
nộp một tài khoản chi phí
bàoxiāo
để xin hoàn lại
bàoxiāo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
准予报销
zhǔnyǔ bàoxiāo
nộp một tài khoản chi phí
可报销的费用
kě bàoxiāo de fèiyòng
chi phí hoàn lại
报销出差费
bàoxiāo chūchàfèi
hoàn trả chi phí đi lại
预付款报销单
yùfùkuǎn bàoxiāo dān
hình thức hoàn trả thanh toán trước
Các ký tự liên quan
报
销
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc