Thứ tự nét

Ý nghĩa của 报销

  1. nộp một tài khoản chi phí
    bàoxiāo
  2. để xin hoàn lại
    bàoxiāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

准予报销
zhǔnyǔ bàoxiāo
nộp một tài khoản chi phí
可报销的费用
kě bàoxiāo de fèiyòng
chi phí hoàn lại
报销出差费
bàoxiāo chūchàfèi
hoàn trả chi phí đi lại
预付款报销单
yùfùkuǎn bàoxiāo dān
hình thức hoàn trả thanh toán trước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc