抱负

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 抱负

  1. tham vọng
    bàofù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

确立抱负
quèlì bàofù
để phát triển một tham vọng
有抱负的年轻人
yǒu bàofù de niánqīngrén
những chàng trai trẻ đầy tham vọng
远大的抱负
yuǎndàde bàofù
tham vọng lớn
政治抱负
zhèngzhì bàofù
khát vọng chính trị

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc