Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拄

  1. dựa vào
    zhǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

拄拐棍儿
zhǔ guǎigùnér
dựa vào một chiếc gậy chống
小心翼翼地拄着
xiǎoxīnyìyì dì zhǔ zháo
dựa vào một cách cẩn thận
不得不拄着拐杖走路
bùdébù zhǔ zháo guǎizhàng zǒulù
không còn lựa chọn nào khác ngoài việc chống nạng đi bộ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc