Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
拄
HSK 6
New HSK 7-9
拄
Thêm vào danh sách từ
dựa vào
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 拄
dựa vào
zhǔ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
拄拐棍儿
zhǔ guǎigùnér
dựa vào một chiếc gậy chống
小心翼翼地拄着
xiǎoxīnyìyì dì zhǔ zháo
dựa vào một cách cẩn thận
不得不拄着拐杖走路
bùdébù zhǔ zháo guǎizhàng zǒulù
không còn lựa chọn nào khác ngoài việc chống nạng đi bộ
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc