拐杖

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拐杖

  1. cái nạng
    guǎizhàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用拐杖指着天空
yòng guǎizhàng zhǐzháo tiānkōng
chỉ lên bầu trời bằng một cây gậy
拐杖糖
guǎizhàng táng
caramen mía
靠拐杖走路
kào guǎizhàng zǒulù
đi bộ với sự hỗ trợ của nạng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc