拜访

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拜访

  1. đến thăm
    bàifǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

兴高采烈地拜访
xìnggāocǎiliè dì bàifǎng
rất vui khi đến thăm
专程的拜访
zhuānchéng de bàifǎng
chuyến thăm đặc biệt
登门拜访
dēngmén bàifǎng
đi thăm nhà một người
拜访老朋友
bàifǎng lǎopéngyǒu
đến thăm một người bạn cũ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc