Dịch của 拣 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
拣
Tiếng Trung phồn thể
揀
Thứ tự nét cho 拣
Ý nghĩa của 拣
- để chọn, để chọnjiǎn
Ví dụ câu cho 拣
拣柴
jiǎnchái
thu thập gỗ
挑三拣四
tiāosānjiǎnsì
kén chọn
拣要紧的说
jiǎn yàojǐnde shuō
nói những gì bạn nghĩ là khẩn cấp nhất
把好的拣出来
bǎ hǎode jiǎn chūlái
để phân loại những cái tốt