Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拥护

  1. để xác nhận, để hỗ trợ
    yōnghù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

受人民所拥护的领导人
shòu rénmín suǒ yōnghù de lǐngdǎorén
lãnh đạo được người dân tán thành
和平的拥护者
hépíngde yōnghùzhě
người ủng hộ hòa bình
拥护中国共产党
yōnghù zhōngguó gòngchǎndǎng
ủng hộ Đảng Cộng sản Trung Quốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc