拼命

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拼命

  1. tuyệt vọng; liều mạng
    pīnmìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

拼命工作以按时完成
pīnmìng gōngzuò yǐ ànshí wánchéng
làm việc điên cuồng để hoàn thành đúng giờ
拼命抵抗
pīnmìng dǐkàng
chống lại một cách tuyệt vọng
拼命跑
pīnmìng pǎo
để chạy cho cuộc sống
拼命一搏
pīnmìng yī bó
chiến đấu một cách tuyệt vọng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc