Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拽

  1. kéo, kéo
    zhuāi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

生拉硬拽
shēnglāyìngzhuài
kéo bằng đá và la hét
连拖带拽
lián tuōdài zhuài
cả để kéo và kéo
别拽我,我自己会走
bié zhuài wǒ , wǒ zì jǐ huì zǒu
đừng kéo tôi, tôi có thể tự đi
把人从水里拽上来
bǎ rén cóng shuǐ lǐ zhuài shànglái
kéo mọi người lên khỏi mặt nước
把门拽上
bǎmén zhuài shàng
kéo cửa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc