Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
拽
HSK 6
New HSK 7-9
拽
Thêm vào danh sách từ
kéo, kéo
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 拽
kéo, kéo
zhuāi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
生拉硬拽
shēnglāyìngzhuài
kéo bằng đá và la hét
连拖带拽
lián tuōdài zhuài
cả để kéo và kéo
别拽我,我自己会走
bié zhuài wǒ , wǒ zì jǐ huì zǒu
đừng kéo tôi, tôi có thể tự đi
把人从水里拽上来
bǎ rén cóng shuǐ lǐ zhuài shànglái
kéo mọi người lên khỏi mặt nước
把门拽上
bǎmén zhuài shàng
kéo cửa
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc