Dịch của 拽 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
拽
Tiếng Trung phồn thể
拽
Thứ tự nét cho 拽
Ý nghĩa của 拽
- kéo, kéozhuāi
Ví dụ câu cho 拽
生拉硬拽
shēnglāyìngzhuài
kéo bằng đá và la hét
连拖带拽
lián tuōdài zhuài
cả để kéo và kéo
别拽我,我自己会走
bié zhuài wǒ , wǒ zì jǐ huì zǒu
đừng kéo tôi, tôi có thể tự đi
把人从水里拽上来
bǎ rén cóng shuǐ lǐ zhuài shànglái
kéo mọi người lên khỏi mặt nước
把门拽上
bǎmén zhuài shàng
kéo cửa