Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拾

  1. khóc
    shí
  2. đón
    shí
  3. đặt hàng
    shí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

拾菜
shícài
hái rau
到她拾到了钱包
dào tā shí dàole qiánbāo
cô ấy nhặt chiếc ví
拾来的孩子
shí lái de háizǐ
đứa trẻ nhặt được từ đường phố
拾钱
shíqián
nhặt tiền
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc