拿手

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拿手

  1. khéo léo, giỏi
    náshǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

拿手好戏
náshǒuhǎoxì
điểm mạnh
拿手菜
náshǒucài
món ăn đặc biệt
画画他很拿手
huàhuà tā hěn náshǒu
anh ấy giỏi vẽ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc